XSMN thứ sáu - Xổ số miền Nam thứ 6
XSMN » XSMN thứ 6 » XSMN ngày 25-4-2025
Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |
---|---|---|---|
G8 | 73 | 22 | 82 |
G7 | 962 | 554 | 165 |
G6 | 8606
1832
5397 | 4193
5201
7049 | 2519
6657
4637 |
G5 | 2106 | 8576 | 9731 |
G4 | 82317
94856
85849
25934
42419
71991
88492 | 19461
68588
91625
07256
70629
79224
61225 | 92382
77387
22510
06261
06309
34796
87804 |
G3 |
06221
84643 |
41559
61859 |
86691
35511 |
G2 | 03822 | 64649 | 58490 |
G1 | 45727 | 50973 | 06176 |
ĐB | 580226 | 262612 | 788530 |
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 6,6 | 1 | 4,9 |
1 | 7,9 | 2 | 0,1,9 |
2 | 1,2,6,7 | 2,4,5,5,9 | |
3 | 2,4 | 0,1,7 | |
4 | 3,9 | 9,9 | |
5 | 6 | 4,6,9,9 | 7 |
6 | 2 | 1 | 1,5 |
7 | 3 | 3,6 | 6 |
8 | 8 | 2,2,7 | |
9 | 1,2,7 | 3 | 0,1,6 |
- Xem ngay Thống kê lô gan miền Nam
- Xem chuyên gia Dự đoán kết quả miền Nam siêu chính xác
- Mời bạn Quay thử kết quả miền Nam để chọn ra cặp số may mắn
- Xem thêm kết quả Xổ số Mega
Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |
---|---|---|---|
G8 | 01 | 53 | 63 |
G7 | 741 | 844 | 589 |
G6 | 7070
3670
0237 | 1509
2611
2038 | 5299
8826
3259 |
G5 | 9344 | 7121 | 8377 |
G4 | 91691
86658
65011
76869
74427
98710
51409 | 17438
13067
75924
26936
13606
46831
74777 | 23130
04551
59468
82114
03681
76631
37205 |
G3 |
45073
06442 |
02096
00357 |
62773
28059 |
G2 | 63464 | 58814 | 84666 |
G1 | 31756 | 14236 | 72303 |
ĐB | 083295 | 706786 | 316169 |
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 1,9 | 6,9 | 3,5 |
1 | 0,1 | 1,4 | 4 |
2 | 7 | 1,4 | 6 |
3 | 7 | 1,6,6,8,8 | 0,1 |
4 | 1,2,4 | 4 | |
5 | 6,8 | 3,7 | 1,9,9 |
6 | 4,9 | 7 | 3,6,8,9 |
7 | 0,0,3 | 7 | 3,7 |
8 | 6 | 1,9 | |
9 | 1,5 | 6 | 9 |
- Xem thêm kết quả Xổ số Mega 6/45
- Xem thêm kết quả Xổ số Power 6/55
Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |
---|---|---|---|
G8 | 37 | 92 | 07 |
G7 | 738 | 007 | 747 |
G6 | 2883
3407
5638 | 1638
7412
3204 | 0204
4341
0818 |
G5 | 5917 | 0895 | 9954 |
G4 | 26966
58775
79668
41688
56887
80465
60614 | 65175
72838
78208
06310
40106
90081
11412 | 57620
33266
96145
41666
06803
14152
73972 |
G3 |
97779
97524 |
75123
15273 |
21316
06496 |
G2 | 99468 | 47453 | 07414 |
G1 | 98769 | 53458 | 61041 |
ĐB | 148882 | 299132 | 722182 |
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 7 | 4,6,7,8 | 3,4,7 |
1 | 4,7 | 0,2,2 | 4,6,8 |
2 | 4 | 3 | 0 |
3 | 7,8,8 | 2,8,8 | |
4 | 1,1,5,7 | ||
5 | 3,8 | 2,4 | |
6 | 5,6,8,8,9 | 6,6 | |
7 | 5,9 | 3,5 | 2 |
8 | 2,3,7,8 | 1 | 2 |
9 | 2,5 | 6 |
Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |
---|---|---|---|
G8 | 01 | 66 | 74 |
G7 | 238 | 997 | 993 |
G6 | 0422
5464
1922 | 9218
3572
0725 | 2411
2883
7676 |
G5 | 0562 | 3668 | 4884 |
G4 | 42631
32695
05538
07679
27331
91669
21241 | 12033
03609
50410
43934
68092
05298
54009 | 27054
17705
69004
82812
16674
98159
46090 |
G3 |
61406
49962 |
49511
84422 |
65982
96463 |
G2 | 96071 | 88937 | 69438 |
G1 | 80640 | 76712 | 33317 |
ĐB | 575878 | 919977 | 179009 |
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 1,6 | 9,9 | 4,5,9 |
1 | 0,1,2,8 | 1,2,7 | |
2 | 2,2 | 2,5 | |
3 | 1,1,8,8 | 3,4,7 | 8 |
4 | 0,1 | ||
5 | 4,9 | ||
6 | 2,2,4,9 | 6,8 | 3 |
7 | 1,8,9 | 2,7 | 4,4,6 |
8 | 2,3,4 | ||
9 | 5 | 2,7,8 | 0,3 |
Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |
---|---|---|---|
G8 | 61 | 42 | 33 |
G7 | 859 | 461 | 179 |
G6 | 3403
3128
2795 | 1904
6815
1860 | 6122
9280
7344 |
G5 | 2812 | 8772 | 9235 |
G4 | 82974
57733
20723
71426
64603
22265
29802 | 60160
38402
94544
80182
24649
93590
24692 | 71628
56660
30643
78196
53372
92252
96186 |
G3 |
75735
15705 |
80886
56103 |
18422
58128 |
G2 | 17786 | 20381 | 71125 |
G1 | 27491 | 91035 | 29078 |
ĐB | 200151 | 000885 | 000660 |
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 2,3,3,5 | 2,3,4 | |
1 | 2 | 5 | |
2 | 3,6,8 | 2,2,5,8,8 | |
3 | 3,5 | 5 | 3,5 |
4 | 2,4,9 | 3,4 | |
5 | 1,9 | 2 | |
6 | 1,5 | 0,0,1 | 0,0 |
7 | 4 | 2 | 2,8,9 |
8 | 6 | 1,2,5,6 | 0,6 |
9 | 1,5 | 0,2 | 6 |
Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |
---|---|---|---|
G8 | 43 | 33 | 27 |
G7 | 268 | 006 | 611 |
G6 | 2134
0135
2862 | 7080
7174
6053 | 2347
1304
0490 |
G5 | 8740 | 1229 | 9812 |
G4 | 43112
00396
40790
06774
13233
01640
92891 | 61342
40430
96085
26306
49135
67761
89313 | 28785
91094
64843
75175
07287
59943
30203 |
G3 |
02697
41921 |
16412
07898 |
93025
97545 |
G2 | 52562 | 06222 | 72878 |
G1 | 47822 | 15540 | 28960 |
ĐB | 884933 | 489180 | 759225 |
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 6,6 | 3,4 | |
1 | 2 | 2,3 | 1,2 |
2 | 1,2 | 2,9 | 5,5,7 |
3 | 3,3,4,5 | 0,3,5 | |
4 | 0,0,3 | 0,2 | 3,3,5,7 |
5 | 3 | ||
6 | 2,2,8 | 1 | 0 |
7 | 4 | 4 | 5,8 |
8 | 0,0,5 | 5,7 | |
9 | 0,1,6,7 | 8 | 0,4 |
Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |
---|---|---|---|
G8 | 11 | 10 | 78 |
G7 | 633 | 933 | 598 |
G6 | 6785
2453
6724 | 2252
2196
5269 | 7704
1227
4647 |
G5 | 1949 | 5175 | 3536 |
G4 | 95270
27134
20357
39489
24426
38971
81558 | 25075
57072
19787
14166
18597
48984
97368 | 74727
13123
30165
87226
04849
48914
50558 |
G3 |
92614
81009 |
19807
56936 |
32092
98903 |
G2 | 46927 | 87773 | 43594 |
G1 | 19374 | 04554 | 56643 |
ĐB | 835412 | 733263 | 600622 |
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 9 | 7 | 3,4 |
1 | 1,2,4 | 0 | 4 |
2 | 4,6,7 | 2,3,6,7,7 | |
3 | 3,4 | 3,6 | 6 |
4 | 9 | 3,7,9 | |
5 | 3,7,8 | 2,4 | 8 |
6 | 3,6,8,9 | 5 | |
7 | 0,1,4 | 2,3,5,5 | 8 |
8 | 5,9 | 4,7 | |
9 | 6,7 | 2,4,8 |
XSMN T6 - XSMN thứ 6 - Kết quả xổ số miền Nam thứ 6 hàng tuần trực tiếp từ trường quay 3 đài Bình Dương, Vĩnh Long, Trà Vinh vào lúc 16h10:
Trang cung cấp kết quả xổ số miền nam thứ sáu trong bảy tuần liên tiếp từ tuần trước, tuần rồi, hoặc hàng tuần trước đó. Đồng thời, bạn còn có thể kiểm tra được kết quả lô tô 2 số cuối và thống kê đầu đuôi các giải thưởng ngay bên dưới.
Ngoài ra, các chuyên gia phân tích những bộ số đẹp nhất, có tỉ lệ trúng cao nhất trong ngày, mời bạn tham khảo tại: Dự đoán MN
1. Cơ cấu giải thưởng xổ số miền Nam mới nhất (Loại vé 10.000đ 6 chữ số)
- Giải Đặc biệt: trị giá 2.000.000.000đ – Số lượng giải: 1
- Giải nhất: trị giá 30.000.000đ – Số lượng giải: 1
- Giải nhì: trị giá 15.000.000đ – Số lượng giải: 1
- Giải ba: trị giá 10.000.000đ – Số lượng giải: 2
- Giải tư: trị giá 3.000.000đ – Số lượng giải: 07
- Giải năm: trị giá 1.000.000đ – Số lượng giải: 10
- Giải sáu: trị giá 400.000đ – Số lượng giải: 30
- Giải bảy: trị giá 200.000đ – Số lượng giải: 100
- Giải tám: trị giá 100.000đ – Số lượng giải: 1000
- Giải phụ đặc biệt: trị giá 50.000.000đ – Số lượng giải: 9
- Giải khuyến khích: trị giá 6.000.000đ – Số lượng giải: 45
Lưu ý, vé trùng nhiều giải được lĩnh đủ giá trị các giải.
Xem thêm xổ số 3 miền